• /´redən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho đỏ; trở nên đỏ

    Nội động từ

    Trở thành đỏ, trở nên đỏ
    Ửng đỏ (trời), đỏ ửng (gương mặt)
    Úa đi (lá)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    lighten , pale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X