• /ri'dju:sə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) chất khử
    (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp
    (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) cái biến đổi
    data reducer
    cái biến đổi các dữ kiện

    Cơ - Điện tử

    Bộ giảm tốc, bộ giảm áp, van giảm áp

    Hóa học & vật liệu

    bộ giảm
    vi sinh vật khử

    Vật lý

    máy thu ảnh

    Xây dựng

    cái giảm tốc áp
    chi tiết chuyển tiếp
    chi tiết ghép nối tiếp (thép tôn)
    máy giảm
    máy thu nhỏ

    Kỹ thuật chung

    bộ biến đổi
    bộ giảm tốc
    gear reducer
    bộ giảm tốc bánh răng
    bộ thu nhỏ

    Giải thích EN: A threaded fitting that is larger at one end than at the other. Also, reducer design.. Giải thích VN: Sự lắp ráp bằng ren có một đầu lớn hơn đầu kia. Còn gọi là: reducer design..

    chất khử
    chất khử ôxi
    chất pha loãng
    giảm áp
    gas pressure reducer
    thiết bị giảm áp lực khí
    gas-pressure reducer
    van giảm áp khí
    pilot controlled pressure reducer
    máy giảm áp có bộ điều khiển
    pressure reducer
    bộ giảm áp
    pressure reducer
    bộ giảm áp suất
    pressure reducer
    bộ phân giảm áp lực
    pressure reducer
    bộ phận giảm áp lực
    pressure reducer
    máy giảm áp
    pressure reducer
    van giảm áp
    reducer redistribution
    bộ giảm áp
    refrigerant pressure reducer
    bộ giảm áp môi chất lạnh
    vacuum reducer valve (VRV)
    van giảm áp thấp
    ống nối chuyển tiếp
    ống nối trung gian
    thiết bị giảm tốc
    tác nhân khử
    van giảm áp
    gas-pressure reducer
    van giảm áp khí
    vacuum reducer valve (VRV)
    van giảm áp thấp

    Kinh tế

    chất làm giảm
    thiết bị khử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X