• /ri'dʌndənsi/

    Thông dụng

    Cách viết khác redundance

    Như redundance

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần thừa

    Xây dựng

    độ siêu tĩnh
    tính dư
    tính dư thừa
    tính siêu tĩnh

    Điện lạnh

    độ dư thừa

    Điện tử & viễn thông

    sự dư thừa

    Giải thích VN: 1. Sự cung cấp thêm các linh kiện hoặc thiết bị làm việc đồng thời để đảm bảo hoạt động liên tục sau khi xảy ra sự cố.. 2. Sự cung cấp số mã lệnh nhiều hơn số lượng tối thiểu cần thiết để đảm bảo tính chính xác khi diễn dịch (giải mã) sau quá trình truyền thông tin ở các điều kiện bất lợi.

    satellite redundancy
    sự dư thừa vệ tinh
    standby redundancy
    sự dư thừa thụ động

    Điện

    sự dôi thừa

    Giải thích VN: 1. Sự cung cấp thêm các linh kiện hoặc thiết bị làm việc đồng thời để đảm bảo hoạt động liên tục sau khi xảy ra sự cố.. 2. Sự cung cấp số mã lệnh nhiều hơn số lượng tối thiểu cần thiết để đảm bảo tính chính xác khi diễn dịch (giải mã) sau quá trình truyền thông tin ở các điều kiện bất lợi.

    Kỹ thuật chung

    độ dôi
    dư thừa
    active redundancy
    dư thừa tích cực
    Code Violation Cyclical Redundancy Check (CVCRC)
    Vi phạm mã - Kiểm tra độ dư thừa vòng
    cycle redundancy
    dư thừa chu kỳ
    cyclic redundancy check
    kiểm tra dư thừa vòng
    cyclic redundancy check (CRC)
    kiểm soát dư thừa chu kỳ
    cyclic redundancy check (CRC)
    sự kiểm tra dư thừa tuần hoàn
    Cyclic Redundancy Check Character (CRCC)
    ký tự kiểm tra độ dư thừa chu kỳ
    degree of redundancy
    độ dư thừa
    information redundancy
    dư thừa thông tin
    Longitudinal Redundancy Check (LRC)
    kiểm tra độ dư thừa theo chiều dọc
    longitudinal redundancy check (LRC)
    sự kiểm tra dư thừa dọc
    LRC (longitudinalredundancy check)
    sự kiểm tra dư thừa dọc
    redundancy (ininformation theory)
    lượng dư thừa
    redundancy check
    kiểm tra dư thừa
    redundancy checking
    sự kiểm tra dư thừa
    redundancy ratio
    mức dư thừa
    redundancy reduction
    sự làm giảm dư thừa
    relative redundancy
    dư thừa tương đối
    relative redundancy (ininformation theory)
    dư thừa tương đối
    satellite redundancy
    sự dư thừa vệ tinh
    Simple Server Redundancy Protocol (Cisco) (SSRP)
    Giao thức dư thừa server đơn giản [Cisco]- Tính năng dự phòng cho phép chịu được sự cố khi sử dụng giao thức và cơ chế LANE
    standby redundancy
    sự dư thừa thụ động
    Vertical Redundancy Check (VRC)
    kiểm tra dư thừa dọc
    nhân đôi
    phần dư
    phần dư thừa
    sự dôi
    sự thừa

    Kinh tế

    cho thôi việc
    redundancy payment
    trợ cấp cho thôi việc
    sự cho thôi việc
    sự giảm bớt số nhân viên
    sự sa thải
    sự thải hồi
    sự thặng dư (số nhân công)
    tình trạng dư thừa sức lao động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X