• /´ri:gres/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thoái bộ, sự thoái lui; xu hướng thoái bộ

    Nội động từ

    Thoái bộ, thoái lui
    Đi giật lùi, đi ngược trở lại
    (thiên văn học) chuyển ngược, nghịch hành

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thoái hóa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    develop , grow , progress

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X