• /ri´gretful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cảm thấy hối tiếc; biểu lộ hối tiếc
    a regretful smile
    một nụ cười tiếc nuối
    a regretful look
    một ánh mắt tiếc nuối


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    content , happy , not guilty , satisfied

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X