• /ri¸dʒu:və´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm trẻ lại; điều làm trẻ lại
    undergo a total rejuvenation
    trải qua một cuộc đại tu sức khoẻ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự trẻ lại

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X