• /ri´mu:və/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật để loại bỏ, vật để xoá cái gì (thuốc tẩy..)
    a stain remover
    thuốc tẩy vết bẩn móng tay
    a paint remover
    thuốc tẩy sơn móng tay
    Người dọn đồ (như) furnitureỵremover
    a firm of removers
    công ty dịch vụ dọn nhà
    (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ mở

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tẩy [chất tẩy]

    Cơ - Điện tử

    Vam tháo, đồ gá để tháo

    Hóa học & vật liệu

    chất tẩy (màu)
    đồ mở

    Điện

    cái vam

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ tháo
    stud extractor or remover
    dụng cụ tháo lắp gu rông
    máy đào

    Kinh tế

    chất loại bỏ
    dụng cụ tách
    grains remover
    dụng cụ tách bã bia
    milkstone remover
    dụng cụ tách sạn sữa
    non-condensable gas remover
    dụng cụ tách các khí không ngưng tụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X