• /´renit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất rennet, men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát)
    (thực vật học) táo rennet

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    enzym đông sữa
    renin dạ múi khế

    Kinh tế

    enzim đông sữa
    rennin dạ múi khế
    sự thử độ đông đặc bằng men

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X