• /ri´proutʃful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng
    reproachful words
    những lời trách mắng
    a reproachful remark
    lời nhận xét chê trách
    (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu hổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X