• /rep´tiliən/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) loài bò sát; giống bò sát
    Danh từ
    Loài bò sát, động vật thuộc lớp bò sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X