• /ri´zidjuəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .residua

    Phần còn lại
    (hoá học) bã (sau khi đốt, cho bay hơi)
    (toán học) số dư
    Số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)
    (từ cổ,nghĩa cổ) cặn bã của xã hội

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dư [phần dư]

    Cơ - Điện tử

    Phần còn lại, số dư, chất lắng, cặn

    Hóa học & vật liệu

    vật sót lại

    Y học

    chất cặn bã, thừa dư

    Kỹ thuật chung

    cặn
    chất bã
    phần còn lại
    số dư

    Kinh tế

    cặn
    còn dư
    phế thải
    thu nhập đói rách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X