• /´rezə¸neitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái cộng hưởng
    Dụng cụ gây tiếng vang cho âm thanh, thiết bị gây tiếng vang cho âm thanh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) cái cộng hưởng

    Ô tô

    ống pô thứ nhất (loại 2 pô nối tiếp)

    Xây dựng

    hộp cộng hưởng

    Điện lạnh

    vật cộng hưởng

    Kỹ thuật chung

    bộ cộng hưởng

    Giải thích VN: Bộ phận biểu thị hiệu ứng cộng hưởng âm thanh, cơ học hay điện một cách xác định, ví dụ tinh thể áp điện bộ cộng hưởng Helmholtz.

    acoustic resonator
    bộ cộng hưởng âm thanh
    acoustical resonator
    bộ cộng hưởng âm (thoại)
    bulk-wave resonator
    bộ cộng hưởng sóng khối
    caesium-beam resonator
    bộ cộng hưởng chùm xexi
    cavity resonator
    bộ cộng hưởng hốc
    cavity resonator
    bộ cộng hưởng kiểu hốc
    cesium-beam resonator
    bộ cộng hưởng chùm xesi
    coaxial resonator
    bộ cộng hưởng đồng trục
    confocal resonator
    bộ cộng hưởng đồng tiêu
    crystal resonator
    bộ cộng hưởng thạch anh
    crystal resonator
    bộ cộng hưởng tinh thể
    electrical resonator
    bộ cộng hưởng điện
    electromagnetic resonator
    bộ cộng hưởng điện từ
    heliacal resonator
    bộ cộng hưởng xoắn ốc
    Helmholtz resonator
    bộ cộng hưởng Helmholtz
    laser resonator
    bộ cộng hưởng laze
    microwave resonator
    bộ cộng hưởng vi ba
    microwave resonator
    bộ cộng hưởng vi sóng
    open resonator
    bộ cộng hưởng hở
    optical resonator
    bộ cộng hưởng quang
    piezoelectric resonator
    bộ cộng hưởng áp điện
    quartz resonator
    bộ cộng hưởng thạch anh
    buồng cộng hưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X