• /ri´steitmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại
    make a restatement of current policy
    trình bày lại chính sách hiện hành

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sửa đổi báo cáo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X