• /ri´tentivnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ)
    Tình trạng có khả năng giữ, tình trạng có khả năng ngăn; sự giữ lại, sự cầm lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X