• /ri´trentʃmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu)
    Sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn)
    (quân sự) sự đắp luỹ, sự xây thành

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cắt bớt chi tiêu
    giảm bớt chi phí
    giảm bớt chi tiêu
    retrenchment policy
    chính sách giảm bớt chi tiêu
    sự giảm bớt chi tiêu
    sự siết lại (nền kinh tế)
    sự tiết kiệm
    tiết kiệm
    retrenchment policy
    chính sách tiết kiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X