• /ri,və:bə'rei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
    Ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
    ( (thường) số nhiều) tiếng vang dội đi dội lại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự vang, sự dội lại

    Xây dựng

    âm vang
    reverberation room
    buồng (tạo) âm vang
    sự (tạo) vang (âm thanh)
    sự dội lại
    sự phản xạ (ánh sáng)
    sự vang dội kéo dài (âm)

    Điện lạnh

    sự dội âm
    sự hắt âm lại
    sự vang

    Kỹ thuật chung

    sự phản chiếu
    sự phản xạ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X