• /rou'bʌstnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ
    Sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh
    Sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...)
    Sự không tinh vi; sự thô
    Tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu)

    Toán & tin

    sức chịu đựng

    Kỹ thuật chung

    độ chắc chắn
    độ cứng
    độ cứng vững
    độ vững

    Xây dựng

    độ vững chắc (của công trình)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X