• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn
    Sôi nổi, sóng gió (cuộc đời)
    a rough-and-tumble life
    cuộc đời sóng gió

    Danh từ

    Cuộc ẩu đả; cuộc xô đẩy lộn xộn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    knockabout , rugged , strenuous , tough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X