• /´rauziη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh thức, sự làm thức tỉnh
    he wants rousing
    nó cần phải thức tỉnh

    Tính từ

    Kích động; làm phấn chấn
    a rousing appeal
    một lời kích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người
    Nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi
    a rousing welcome
    sự đón tiếp nồng nhiệt
    a rousing cheer
    tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt liệt


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X