• /´rʌbiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mài bóng (đá)

    Kỹ thuật chung

    bánh mài bóng
    đánh bóng
    rubbing oil
    dầu đánh bóng
    lau bóng
    sự cọ sát
    sự ma sát

    Kinh tế

    sự chà xát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X