• /ru´bidiəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Rubiđi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Rb
    rubiđi
    rubidium maser
    maser rubiđi
    rubidium maser
    maze rubiđi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X