• /'sædistik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tỏ ra tàn bạo; tỏ ra ác; tỏ ra ác dâm
    sadistic laughter
    tiếng cười ác dâm
    a sadistic teacher
    một ông thầy tàn bạo
    Thích thú những trò tàn ác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    humane , kind , merciful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X