• /'sægiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lún, sự sụt xuống
    sagging of the vault
    sự sụt vòm
    Sự võng xuống
    sagging of the belt
    sự võng xuống của đai truyền
    Sự đi chệch hướng (máy bay)
    (kinh tế) sự sụt giá

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự đảo (đai truyền)

    Giao thông & vận tải

    sự tạo độ võng (đóng tàu)

    Hóa học & vật liệu

    sự tạo màng ngăn
    sự trũng

    Xây dựng

    sự làm võng
    sự làm chùng
    vết sơn rộp

    Kỹ thuật chung

    độ lún
    độ võng
    sagging of cable
    độ võng của cáp
    sagging of rope
    độ võng của cáp
    lớp lót
    lượng hụt cân
    sự lún
    sự sụt
    sự võng
    arch sagging
    sự võng của vòm
    sagging door
    sự võng xuống của cửa
    sự võng xuống
    sagging door
    sự võng xuống của cửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X