• /'sætənain/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ủ rũ, lờ đờ; ủ dột (về người, diện mạo)
    a saturnine face
    vẻ mặt ủ dột
    a saturnine frown
    cái cau mày ủ rũ
    Lầm lì, tầm ngầm
    (thuộc) chì; bằng chì; như chì
    (thuộc) chứng nhiễm độc chì; bị nhiễm độc chì
    saturnine symptoms
    những triệu chứng nhiễm độc chì
    Có sao Thổ chiếu mệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X