• /skerd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị hoảng sợ
    a very scared man
    một người rất nhát gan

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp kẹp pirit mỏng (trong vỉa than)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    confident , encouraged , unafraid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X