• /ˈskɔrpiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con bọ cạp
    (kinh thánh) roi co mũi sắt
    (sử học) súng bắn đá

    Chuyên ngành

    Y học

    bọ cạp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X