• /´si:zənd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dày dạn
    a seasoned soldier
    chiến sĩ dày dạn
    Thích hợp để sử dụng
    seasoned timber
    gỗ đã khô


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X