• /´semi¸sə:kl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình bán nguyệt; nửa vòng tròn, nửa đường tròn; vật được sắp theo hình bán nguyệt
    a semicircle of chairs
    một dãy ghế xếp theo hình bán nguyệt

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Nửa vòng tròn, hình bán nguyệt

    Kỹ thuật chung

    hình bán nguyệt
    nửa đường tròn
    nửa mặt tròn
    nửa vòng tròn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    arc , hemicycle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X