• /¸semi´sə:kjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hình bán nguyệt; bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có dạng lưỡi liềm
    có hình bán nguyệt

    Xây dựng

    thuộc hình bán nguyệt

    Kỹ thuật chung

    bán nguyệt
    cellular cofferdam (withsemicircular cells)
    đê quai kiểu nhiều ngăn bán nguyệt
    semicircular arch
    vòm bán nguyệt
    semicircular arch
    vòm hình bán nguyệt
    semicircular canal bridge
    cầu máng hình bán nguyệt
    semicircular cofferdam cell
    ngăn đê quai hình bán nguyệt
    semicircular column
    cột hình bán nguyệt
    semicircular dome
    mái cupôn hình bán nguyệt
    semicircular line of parietal hone super
    đường bán nguyệt xương đỉnh trên
    semicircular notch
    vết cắt bán nguyệt
    semicircular roof
    mái hình bán nguyệt
    semicircular vault
    vòm bán nguyệt
    nửa đường tròn
    nửa vòng tròn
    semicircular beta spectrograph
    phổ ký beta nửa vòng tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X