• /'seprətli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
    they are now living separately
    bây giờ họ sống riêng rẽ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    together

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X