• /´si:kwin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) đồng xêquin (tiền vàng ở Vơ-ni-zơ)
    Xêquin (đồ trang sức hình bản tròn (như) đồng xu, đeo ở áo...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    spangle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X