• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màng ối giả; màng thanh dịch

    Y học

    thanh dịch
    meningitis serosa
    viêm màng não thanh dịch
    serous membrane (serosa)
    màng thanh dịch (thanh mạc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X