• /´set¸ʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng người thẳng, dáng đi thẳng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ cấu, bố trí (của một tổ chức)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha xôđa và đá
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua (vì trình độ đấu thủ chênh lệch quá đáng); cuộc đấu ăn chắc; việc làm ngon xơi

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tổ hợp, sự sắp đặt, sự sắpxếp, sự điều chỉnh

    Cơ khí & công trình

    mở răng cưa
    rẽ cưa

    Toán & tin

    sự sắp thứ tự

    Xây dựng

    cụm nhóm

    Điện lạnh

    tổ hợp thiết lập
    tỷ lệ thiết lập

    Điện

    việc thiết lập

    Kỹ thuật chung

    bố trí
    kiến trúc
    điều chỉnh
    lắp đặt
    lắp ráp
    mảng
    sắp xếp
    sự lắp đặt
    sự thiết lập
    trạm
    việc chỉnh định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X