• /´sekstənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kính lục phân (dụng cụ đo độ cao của mặt trời; để xác định vị trí con tàu..)
    (từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    máy lục phân (máy đo góc)
    phần sáu

    Kỹ thuật chung

    kính lục phân
    periscopic sextant
    kính lục phân tiềm vọng (tàu vũ trụ)
    radio sextant
    kính lục phân vô tuyến (một loại anten)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X