• /ʃæm'pu:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều shampoos

    Dầu gội đầu
    Dầu giặt thảm, dầu rửa xe
    Sự gội đầu, hành động gội đầu; sự lau chùi

    Ngoại động từ shampooed

    Gội đầu
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nước gội đầu

    Kinh tế

    xà phòng gội đầu lỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X