• /´ʃa:pnə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ mài dao kéo
    (trong từ ghép) dụng cụ mài, gọt, làm cho sắc, nhọn
    a pencil-sharpener
    cái gọt bút chì, đồ chuốt viết chì
    a knife-sharpener
    cái mài dao

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thợ mài sắc

    Hóa học & vật liệu

    dụng cụ mài

    Kỹ thuật chung

    đá mài sắc
    máy mài
    máy mài sắc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X