• /'ʃediɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống
    Sự lột (da...); cái lột ra

    Điện

    việc sa thải
    việc thả rơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X