• /ʃrivl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nhăn lại, làm co lại. làm teo ạli, làm quắt lại, làm quăn lại
    the dry air shrivels the leather
    không khí khô làm nhăn tấm da
    he has a shrivelled face
    anh ta có bộ mặt nhăn nhúm (nhiều nếp nhăn)

    Nội động từ

    Co, teo, nhăn, quắt, quăn lại
    the leaves shrivelled (up) in the sun
    những chiếc lá cháy quăn dưới mặt trời

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khô

    Kinh tế

    nhăn nhúm
    quăn lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X