• /´ʃʌt¸daun/

    Toán & tin

    sự ngừng, tắt máy

    Xây dựng

    sập xuống
    system shutdown
    hệ sập xuống

    Kỹ thuật chung

    hư hỏng
    sự đóng
    auto-network shutdown
    sự đóng mạng tự động
    sự dừng (lò phản ứng)
    sự ngắt
    irreversible shutdown
    sự ngắt không thuận nghịch
    sự ngừng
    auto-network shutdown
    sự ngừng mạng tự động
    automatic shutdown
    sự ngừng (máy) tự động
    manual shutdown
    sự ngừng lò thủ công
    periodic shutdown
    sự ngừng lò định kỳ (lò phản ứng hạt nhân)
    proper shutdown
    sự ngừng lò đúng (các lò phản ứng)
    system shutdown
    sự ngừng hệ thống
    thermal shutdown
    sự ngừng vì nhiệt
    sự sai lệch

    Kinh tế

    sự đóng cửa
    tạm ngừng hoạt động (của nhà máy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X