• /´sibi¸leit/

    Thông dụng

    Động từ

    (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    fizz , fizzle , sizzle , swish , whiz , whoosh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X