• /saɪ.tɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trông thấy; sự bị trông thấy
    the first sighting of a new star
    sự trông thấy lần đầu tiên một ngôi sao mới

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự (quan trắc) định vị trí

    Kỹ thuật chung

    sự ngắm
    sự ngắt
    sự quan trắc

    Kinh tế

    sự xuất trình (một phiếu khoán)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X