• /´sailou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều silos

    Xilô (tháp cao hoặc hầm ủ tươi thức ăn hoặc cỏ cho gia súc trong trang trại)
    Xilô (tháp hoặc hầm để chứa thóc, lúa, xi măng hoặc chất thải phóng xạ)
    Hầm dưới mặt đất chứa tên lửa sẵn sàng phóng đi

    Ngoại động từ

    Ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)
    (Marketing) những cản trở tiêu cực giữa các bộ phận trong một công ty

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bể ủ thức ăn (gia súc)
    hộc chứa
    tháp ủ thức ăn (gia súc)
    silo tower
    bể tháp ủ thức ăn (gia súc)

    Điện

    hố ủ

    Kỹ thuật chung

    hầm chứa
    ash silo
    hầm chứa tro
    bottom ash silo
    hầm chứa tro (dưới đáy)
    thùng chứa
    malt storage silo
    thùng chứa bã

    Kinh tế

    hầm trữ thức ăn và than (cho mùa đông)
    hầm ủ tươi (cỏ cho gia súc)
    hầm ủ tươi (cỏ cho xúc vật)
    phễu chứa
    si lô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X