• /´sistəli/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) người chị, (thuộc) em gái; như một người chị, như một em gái; (thuộc) chị em, như chị em
    sisterly love
    tình yêu chị em
    a sisterly kiss
    một cái hôn như chị với em

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X