• /skjuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái xiên (để nướng thịt)
    (đùa cợt) gươm, kiếm

    Ngoại động từ

    Xiên (thịt để nướng)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sào tiêu

    Kinh tế

    chốt giữ gói thịt
    que nướng thịt
    que xiên thịt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X