• /sla:ntid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm có thành kiến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghiêng
    plane slanted bottom
    đáy phẳng nghiêng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X