• /slʌg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con sên (sinh vật nhỏ, giống con ốc sên (như) ng không có vỏ, di chuyển chậm và để lại một vết nhớt)
    Viên đạn (nhất là có hình thù không đều)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) viên đạn nhỏ
    Thanh kim loại
    (ngành in) dãy chữ để sắp
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồng xèng (cho một cái máy tự động rút tiền, mua hàng; nhất là một cách bất hợp pháp)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) một tợp; một ngụm (rượu..)

    Nội động từ

    Diệt ốc sên (trong vườn...)

    Danh từ & ngoại động từ

    (như) slog

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đơn vị khối lượng trong hệ phút-lực, phút-giây

    Cơ khí & công trình

    phôi để rèn
    phôi thanh ngắn

    Điện

    lõi (cuộn dây)
    lõi kim loại

    Giải thích VN: Lõi kim loại có từ tính.

    thanh (tụ điện)

    Điện lạnh

    thanh động điều hưởng (ở ống dẫn sóng)
    vòng gây trễ (ở lõi rơle)

    Kỹ thuật chung

    dòng chữ đúc
    lõi sắt động (của một cuộn dây)
    nút
    miếng
    sự bít kín
    sự chặt
    sự đục
    sự nút kín
    thanh
    natural uranium slug
    thanh urani tự nhiên
    slug tuner
    bộ điều hưởng kiểu thanh động (của ống dẫn sóng)
    slug tuning
    điều hưởng dùng thanh động
    tantalum slug capacitor
    tụ thanh tantan
    tantalum-slug electrolytic capacitor
    tụ điện phân thanh tantan
    wet-slug tantalum capacitor
    tụ tantan thanh ướt

    Kinh tế

    con ốc sên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dram , jigger , shot , sip , tot , bum , drone , fain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X