• /´smækiη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Cái tát, cái bợp, cái vả
    Tính từ
    Sảng khoái
    smacking breeze
    gió nhẹ sảng khoái
    Có tiếng lanh lảnh, ầm ĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X