• /smelt/

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .smell

    Ngoại động từ

    Luyện, nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng
    Có được (kim loại) bằng cách nấu chảy

    Danh từ, số nhiều .smelt, smelts

    (động vật học) cá ốt-me (cá nhỏ ăn được)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nung chảy

    Cơ - Điện tử

    (v) nấu chảy, nung chảy

    Kỹ thuật chung

    nấu chảy
    nóng chảy
    sự nấu chảy

    Kinh tế

    cá đặc trắng
    cá mướp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X