• /snægd/

    Thông dụng

    Cách viết khác snaggy

    Tính từ

    Có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)
    Có nhiều trở ngại bất trắc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    được cắm cừ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X