• /¸souʃə´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .sociality

    Tính dễ gần gũi, tính dễ chan hoà, tính hoà đồng
    Tính thích giao du, tính thích kết bạn
    Tính chất thân thiện, tính chất thân mật, tính chất thoải mái (cuộc họp...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    dễ chan hòa
    quảng giao
    thích kết bạn
    tính dễ gần
    tính thích giao du

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X